-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền W-LED
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 102 pp,46i
- Thời gian đáp ứng: 4 ms GTG
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 50.000.000:1 (DCR)
- 16,78 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 87,7 % NTSC, 101,7 % sRGB
- Kích thước Pixel: 0,24825 x 0,24825 mm
- Khu vực hiển thị: 476,64 x 268,11 mm
- Không bị nháy
- Chống chói, 3H, độ lóa 25%
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện: 17,32 W (bật), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét: 30 - 85 kHz (ngang), 48 - 75 Hz (dọc)
- Chế độ LowBlue
- EasyRead
- sRGB
- Đồng bộ thích ứng
- Khóa Kensington
- Hệ điều hành tương thích: Mac OS X, Windows 10/8.1/8/7
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 %
- Nhiệt độ bảo quản: -20 - 60 độ C
- Độ cao so với mực nước biển: 3.658 m (hoạt động), 12.192 m (không hoạt động)
- Tuổi thọ: 70.000 giờ
Kết nối
- HDMI
- 1.4
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Năm sản xuất
- 2022
- Kích thước
-
- 493 x 294 x 45 mm (không chân đế)
- 493 x 377 x 220 mm (có chân đế)
- 565 x 371 x 120 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,33 kg (không chân đế)
- 2,65 kg (có chân đế)
- 4,17 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen