Pentax X-5

Pentax X-5

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 4608 x 2592, 3456 x 3456, 3072 x 2304, 3072 x 1728, 2592 x 1944, 2592 x 1464, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
16.4 megapixel
Kích thước
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Best, Better, Good

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
26x
Zoom kỹ thuật số
7.2x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
40 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
22–580 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 460,000 điểm ảnh (màn hình)
- 230,000 điểm ảnh (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.1 - F 5.9
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
9.1 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (60, 30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
75.3 MB

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn Remote O-RC1)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Kiểu D

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
4 x AA (Alkaline, Lithium, Nickel, Ni-MH)
Battery life (CIPA)
330

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Pentax

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
595 g
Kích thước
119 x 86 x 107 mm

Đặc điểm khác

GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
96
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top