Pentax Optio WS80

Pentax Optio WS80

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3072 x 2304, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.0 megapixel
Sensor photo detectors
10.3 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Prime

Hình ảnh

ISO
Auto, 64, 100, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
5.7x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
35–175 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.8 - F4.7
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, soft (Auto, On, Off, Red-eye, Soft)
Chụp liên tục
1.11 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 848 x 480 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30, 15 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC
Bộ nhớ trong
33.6 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion D-LI88

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Pentax

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Tổng quan
Chống nước, bụi
Trọng lượng
125 g
Kích thước
92 x 60 x 22 mm

Đặc điểm khác

Timelapse recording
Người gửi
tv
Xem
74
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top