Pentax Optio VS20

Pentax Optio VS20

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 3456 x 3456, 4608 x 2592, 3072 x 2304, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
16.6 megapixel
Kích thước
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto (100-1600), 100, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Best, Better, Good

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
20x
Zoom kỹ thuật số
7.2x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
40 cm
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm
Điểm lấy nét
3
Tiêu cự (tương đương)
28–560 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
- Màu TFT LCD
- Phủ lớp chống chói

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.1 - F4.8
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
2.8 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, soft (Auto, On, Off, Red-eye, Soft)
Chụp liên tục
1 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30, 15 fps)
- 640 x 480 (30, 15 fps)
- 320 x 240 (30, 15 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
16 MB

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn O-RC1)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion D-LI122

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Pentax

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
235 g
Kích thước
111 x 61 x 38 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
98
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top