Pentax Optio M90

Pentax Optio M90

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 3072 x 2304, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1024 x 768
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.4 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Prime

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
5x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
80 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–140 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F5.9
Tối độ chập tối thiểu
2 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chụp liên tục
1.6 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC
Bộ nhớ trong
32 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion D-LI108

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Pentax

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
133 g
Kích thước
99 x 59 x 23 mm

Đặc điểm khác

Timelapse recording
Không
Người gửi
tv
Xem
54
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top