-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 3984 x 2656, 3968 x 2232, 3072 x 2304, 3072 x 2048, 3072 x 1728, 2592 x 1728, 2560 x 1440, 2048 x 1152
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 12.8 megapixel
- Kích thước
- 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 9
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom quang
- 4x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 60 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Điểm lấy nét
- 25
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–112 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình lật
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 920,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
-
- TFT LCD
- Phủ lớp chống chói
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F1.8 - F2.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ fill flash, chụp đồng bộ chậm, Trailing Curtain sync (Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in, Slow Speed sync, Trailing Curtain sync)
- Chụp liên tục
- 1 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (60, 30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- 75.3 MB
Kết nối
- Wifi
- Tương thích Eye-Fi
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini HDMI kiểu D
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion D-Li-106
- Battery life (CIPA)
- 290
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Pentax
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 391 g
- Kích thước
- 122 x 61 x 51 mm
Đặc điểm khác
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không