-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5472 x 3648
- 4224 x 2816
- 3072 x 2048
- 1920 x 1280
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 20 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.5 x 15.6 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Prime
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-51200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 10
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Good, Better, Best
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)_
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 11
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Pentax KAF2
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn xình xoay hoàn toàn
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 921.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.95x
- Loại màn hình
- TFT-LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/6000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12.00 m (tại ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (qua hot shoe)
- Chế độ đèn
- Auto, auto w/redeye reduction, flash on, flash on + redeye reduction, slow sync, trailing curtain sync, manual flash
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng
- Trung tâm
- Đơn điểm
- Bù sáng
- ±5 (tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±5 (3 khung hình tại bước nhảy 1 EV, 2 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- WiFi và NFC
- Điều khiển từ xa
- (thông qua dây bấm mềm hoặc điện thoại thông minh)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- D-LI109 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 410
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact SLR
- Tổng quan
-
- Processor PRIME MII
- Chụp liên tục 5.4 fps
- Có thể quay phim 4k trong trạng thái đứng yên
- Trọng lượng
- 678 g
- Kích thước
- 91 x 123 x 73 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Có