-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4928 x 3264 (tối đa)
- 4224 x 2816
- 3456 x 2304
- 2688 x 1792
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.0 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.7 x 15.7 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Prime M
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100 to 51600, ở bước nhảy 1, 1/2, 1/3 EV
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 9
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 3
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Good, Better, Best
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 11
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Pentax KAF2
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 921,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.92x
- Loại màn hình
-
- TFT LCD
- Điều chỉnh độ sáng, màu sắc
- Phủ lớp chống chói
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/6000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12.00 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua chân cắm đèn Hot-shoe, Wifi)
- Chế độ đèn
-
- Auto
- On
- Off
- Red-eye
- Slow Sync
- Slow Sync+Redeye
- Trailing Curtain Sync
- Wireless
- Chụp liên tục
- 5, 3 fps (có thể tăng lên 6fps với pin Li-ion tuỳ chọn)
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±3 (3 tấm ở bước nhảy 1 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30,25,24 fps)
- 1280 x 720 (60,50,30,25,24 fps)
- 640 x 424 (30,25,24 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn, có dây hoặc không dây)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 viên pin AA (tùy chọn pin D-LI109 lithium ion)
- Battery life (CIPA)
- 710
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Pentax
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact SLR
- Trọng lượng
- 646 g
- Kích thước
- 130 x 97 x 71 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Có
- GPS notes
- O-GPS1