Pentax K-500

Pentax K-500

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4928 x 3264 (tối đa)
- 4224 x 2816
- 3456 x 2304
- 2688 x 1792
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
APS-C (23.7 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Prime M

Hình ảnh

ISO
Auto, 100 to 51600, ở bước nhảy 1, 1/2, 1/3 EV
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
3
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Good, Better, Best

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
11
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Pentax KAF2

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (pentaprism)
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.92x
Loại màn hình
- TFT LCD
- Điều chỉnh độ sáng, màu sắc
- Phủ lớp chống chói

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/6000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
12.00 m (ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (thông qua chân cắm đèn Hot-shoe, Wifi)
Chế độ đèn
- Auto
- On
- Off
- Red-eye
- Slow Sync
- Slow Sync+Redeye
- Trailing Curtain Sync
- Wireless
Chụp liên tục
5, 3 fps (có thể tăng lên 6fps với pin Li-ion tuỳ chọn)
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±3 (3 tấm ở bước nhảy 1 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30,25,24 fps)
- 1280 x 720 (60,50,30,25,24 fps)
- 640 x 424 (30,25,24 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn, có dây hoặc không dây)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
4 viên pin AA (tùy chọn pin D-LI109 lithium ion)
Battery life (CIPA)
710

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Pentax

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact SLR
Trọng lượng
646 g
Kích thước
130 x 97 x 71 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
GPS notes
O-GPS1
Người gửi
tv
Xem
104
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top