-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 6016 x 4000
- 4608 x 3072
- 3072 x 2048
- 1920 x 1080
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 25 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.5 x 15.6 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Prime 3
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100 - 51200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 9
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Best, Better, Good
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 27
- Ngàm ống kính
- Pentax KAF2
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 1.037.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.95x
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua chân cắm Hot-shoe và flash sync)
- Chế độ đèn
-
- Auto Flash Discharge
- Auto Flash + Red-eye Reduction
- Flash On
- Flash On + Red-eye Reduction
- Slow-speed Sync
- Slow-speed Sync + Red-eye, P-TTL
- Trailing Curtain Sync
- Contrast-control-sync
- High-speed sync
- Wireless sync (available with dedicated external flash)
- Chụp liên tục
- 8, 3 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±2 (2, 3, 5 khung hình tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60i, 50i, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Dual SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Tùy chọn
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn có dây hoặc không dây)
- USB
- USB 3.0 (5 GBit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion D-LI90
- Battery life (CIPA)
- 720
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Pentax
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
- - Có 3 slot tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Trọng lượng
- 800 g
- Kích thước
- 131 x 100 x 77 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Có
- GPS notes
- Records lat/long, altitude, time, and direction