-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 1600 x 1200
- Các độ phân giải khác 800 x 600
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 1.9 megapixel
- Sensor photo detectors
- 2.2 megapixel
- Kích thước
- 2/3" (8.8 x 6.6 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 25, 50, 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Normal, Fine, Superfine
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live view
- Zoom quang
- 3.2x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 34–108 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 2.0 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 95%
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.5 - F11.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, ext (Auto, On, Off, Red-eye reduction, Ext)
- Chụp liên tục
- 3 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash
- Bộ nhớ trong
- 16 MB CompactFlash
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (InfraRed)
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Ricoh
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 630 g
- Kích thước
- 144 x 91 x 105 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không