-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 4288 x 3216
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 14.0 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 80, 100, 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
Quang học
- Chống rung
- Digital only
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 5x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 20 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 26–130 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- QVGA TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.5 - F6.3
- Tối độ chập tối thiểu
- 1/8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1400 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 4.10 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
-
- Auto
- Auto Red-eye Reduction
- Forced On
- Forced Off
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720
- 640 x 480
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SC/SDHC, Internal
- Bộ nhớ trong
- 32 MB
Kết nối
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion D-LI109
- Battery life (CIPA)
- 200
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Pentax
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 91 g
- Kích thước
- 87 x 54 x 21 mm
Đặc điểm khác
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không