-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model 718
- Xung nhịp 1.3 GHz
- Bộ nhớ cache L2- 1 MB
- Tốc độ Bus 400 MHz
- Phiên bản
- Microsoft Windows XP Professional
- Chipset
-
- Intel 855GM
- Công nghệ nền Intel Centrino
- Công nghệ Enhanced SpeedStep, Power-optimized processor system bus
- CPU
- Intel Pentium M
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- Intel Extreme Graphics 2
Lưu trữ
- Ổ đĩa cứng
-
- 40 GB HDD
- Ổ cứng di động
- RAM
-
- 256 MB
- Hỗ trợ tối đa 1.25 GB
- Công nghệ DDR SDRAM
- Tốc độ quay 333 MHz / PC2700
Màn hình
- Kích thước
- 13,3 inch
- Độ phân giải
- 1024 x 768 ( XGA )
- Tính năng khác
- - Công nghệ bộ nhớ Shared video memory (UMA)
Pin
- Dung lượng
- 6600 mAh
- Hoạt động
- 6.9 giờ
- Pin chuẩn
- Lithium ion
Tính năng
- Bàn phím
- Qwerty, Touchpad, Cảm ứng
- Bảo mật
-
- Bảo mật khóa khe cắm (bán kèm riêng)
- Password: ổ cứng, System, Administrator
- Khác
-
- Ổ đĩa mềm 3.5" 1.44 MB
- Công nghệ Intel PRO/Wireless 2200BG
- Phần mềm kèm theo:
Adobe Acrobat Reader
Drivers & Utilities
DMI Viewer
Panasonic Battery Monitor
Âm thanh
- Loa ngoài
- Speaker
- Jack cắm
- Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g, Ethernet 10/100
- USB
- -1 x USB 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Panasonic
- Kích thước
- 299.72 x 241.3 x 58.42 mm
- Trọng lượng
- 3.583 g
- Loại máy
- Laptop