Panasonic Lumix LZ40

Panasonic Lumix LZ40

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 5152 x 3864 (tối đa)
- 5152 x 3432
- 5252 x 2896
- 3856 x 3856
- 3264 x 2448
- 3264 x 2176
- 2048 x 1536
- 2048 x 1536
- 1536 x 1536
- 1920 x 1080
- 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
20.0 megapixel
Sensor photo detectors
21 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 (tối đa đến 3200/6400)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom quang
42x
Zoom kỹ thuật số
2x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
30 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
22–924 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.0 - F6.5
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
10.80 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
- Auto
- Auto/Red-eye Reduction
- Forced On
- Slow Sync./Red-eye Reduction
- Forced Off
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±2 (3 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1 EV, 2 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30p)
- 640 x 480 (30p)
- 320 x 240 (30p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC card, Internal

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion
Battery life (CIPA)
320

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
524 g
Kích thước
126 x 87 x 94 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
219
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top