Tên gọi khác : Panasonic Lumix DMC-GX7
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4592 x 3448 (tối đa)
- 4592 x 3064
- 4592 x 3064
- 4592 x 4584
- 3424 x 3424
- 3232 x 2424
- 3232 x 2160
- 3232 x 1824
- 2416 x 2416
- 2272 x 1704
- 2272 x 1520
- 1920 x 1080
- 1712 x 1712
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.0 megapixel
- Kích thước
- Four Thirds (17.3 x 13 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Venus Engine
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 125, 200 - 25600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 2
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- 2x, 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 23
- Hệ số nhân tiêu cự
- 2x
- Ngàm ống kính
- Micro 4/3
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Bật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1,040,000
- 2,764,800 (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 1.39x
- Loại màn hình
- LCD
Chụp ảnh
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 7 m (ISO 200)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Thông qua chân cắm
- Chế độ đèn
- Auto, Auto & Red-eye reduction, Fill-in flash, Slow sync, Slow sync w/red-eye reduction, off
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 tấm
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±5 (3, 5, 7 hình ở các bước 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
- WB bracketing
- 3 tấm thiên về trong hai trục xanh dương/hổ phách hoặc hồng đậm/xanh lá)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- AVCHD
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 60i, 50p, 50i, 30p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 30p)
- 640 x 480 (30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- WiFi (802.11b/g/n) và NFC
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 350
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Panasonic
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Trọng lượng
- 402 g
- Kích thước
- 123 x 71 x 55 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có