Panasonic Lumix DMC

Panasonic Lumix DMC

Tên đầy đủ : Panasonic Lumix DMC-GH4

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4608 x 3456 (tối đa)
- 4608 x 3072
- 4608 x 2592
- 3456 x 3456
- 3264 x 2448
- 3264 x 2176
- 2448 x 2448
- 2336 x 1752
- 2356 x 1560
- 1920 x 1080
- 1744 x 1744
- 1824 x 1368
- 1824 x 1216
- 1824 x 1024
- 1712 x 1712
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Venus Engine IX

Hình ảnh

ISO
Auto, 200-25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
4
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
2x/4x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
49
Hệ số nhân tiêu cự
2x
Ngàm ống kính
Micro 4/3 Lens Mount

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1,036,000
- 2,359,000 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.67x
Loại màn hình
OLED

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
17 mét (ISO 200)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có chân cắm đèn
Chế độ đèn
- Auto
- Auto/redeye reduction
- Forced on/off
- Forced on/redeye reduction
- Slow sync
- Slow sync/redeye reduction
Chụp liên tục
12 fps
Hẹn giờ
2 - 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung bình (Average)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±3 (3, 5, 7 tấm ở các bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
3 tấm thiên về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 4096 x 2160 (24p)
- 3840 x 2160 (24p, 25p, 30p)
- 1920 x 1080 (24p, 25p, 30p, 50p, 60p)
- 1280 x 720 (24p, 25p, 30p)
- 640 x 480 (25p, 30p)
- Hỗ trợ IBP và All-Intra
- Tốc độ truyền lên đến 200 Mbp ở 1080p
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SCXC

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Thông qua phụ kiện DMW-RSL1
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
DMW-BLF19 lithium-ion
Battery life (CIPA)
500

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Trọng lượng
560 g
Kích thước
133 x 93 x 84 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
taitinhte
Xem
105
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top