Tên gọi khác : Panasonic Lumix DMC-TZ10
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4176 x 2784 4320 x 2432, 3264 x 2448, 3392 x 2264, 3552 x 2000, 2560 x 1920, 2656 x 1768, 2784 x 1568, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 640 x 480, 640 x 424, 640 x 360
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 14.5 megapixel
- Kích thước
- 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
- Bộ xử lý
- Venus Engine HD II
Hình ảnh
- ISO
- Auto, Hi Auto (1600-6400), 80, 100, 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 4
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 12x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 3 cm
- Điểm lấy nét
- 11
- Tiêu cự (tương đương)
- 25–300 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 460,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.3 - F4.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5.3 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Syncro)
- Chụp liên tục
- 2.3 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- AVCHD Lite
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 848 x 480 (30 fps)
- 640 x 480 (30fps)
- 320 x 240 (30 fps)
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, Internal
- Bộ nhớ trong
- 15 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Panasonic
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 218 g
- Kích thước
- 103 x 60 x 33 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Có