Panasonic Lumix DMC-ZS30

Panasonic Lumix DMC-ZS30

Tên gọi khác : Panasonic Lumix DMC-TZ40

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4896 x 3672
- Các độ phân giải khác 4876 x 3264, 4896 x 2752, 4000 x 3000, 4000 x 2672, 4000 x 2752, 3664 x 3664, 3264 x 2448, 3264 x 2176, 3264 x 1840, 2992 x 2992, 2560 x 1920, 2560 x 1712, 2560 x 1440, 2448 x 2448, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1920 x 1920, 1536 x 1536,640 x 480, 640 x 424, 640 x 360, 480 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
18.1 megapixel
Sensor photo detectors
18.9 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Live View
Zoom quang
20x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm
Điểm lấy nét
23
Tiêu cự (tương đương)
24–480 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.3 - F6.4
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1200 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
6.4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Syncro)
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±1 (chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 fps)
- 1280 x 720 (60, 30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (220 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
12 MB

Kết nối

Wifi
Tích hợp sẵn
Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
260

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
198 g
Kích thước
105 x 59 x 28 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Người gửi
wpmasterweb
Xem
150
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top