-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 5472 x 3648
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.1 megapixel
- Kích thước
- 13,2 x 8,8 mm
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Venus Engine
Hình ảnh
- ISO
-
- Auto, 125 - 12800
- Mở rộng 80 - 25600
- Định dạng ảnh
- RAW, JPEG
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận diện khuôn mặt
- Live view
- Zoom quang
- 10x
- Zoom kỹ thuật số
- 20x
- Điểm lấy nét
- 49
- Tiêu cự (tương đương)
- 25 - 250 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1.040.000
- 1.166.000 (kính ngắm)
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/16000 giây
- Đèn tích hợp
- Có
- Chụp liên tục
- 5 / 3 fps
- Hẹn giờ
- 2 - 10 giây
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- MPEG-4, AVCHD
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Micro HDMI
- Có (kiểu D)
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
-
- Li-on
- 1.025 mAh
- 7.2 V
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Panasonic
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 312 g
- Kích thước
- 110,5 x 64,5 x 44,3 mm