-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3072 x 2304
- Các độ phân giải khác 2560 x 1920, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 7.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 7.4 megapixel
- Kích thước
- 1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 4
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 6x
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 5 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 37–222 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.0 inch
- Điểm ảnh
- 86,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F4.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5.4 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, tự động chống mắt đỏ, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm (Auto, Red-Eye Auto, On, Off, Slow Sync)
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 848 x 480
- 640 x 480
- 320 x 240 30/10 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC/SDHC card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 27 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Panasonic
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 230 g
- Kích thước
- 99 x 62 x 33 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không