Panasonic Lumix DMC-LX2

Panasonic Lumix DMC-LX2

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4224 x 2376
- Các độ phân giải khác 3840 x 2160, 3072 x 1728, 1920 x 1080
Tỉ lệ ảnh
16:9, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
10.0 megapixel
Sensor photo detectors
10.4 megapixel
Kích thước
1/1.65" (8.498 x 4.78 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–112 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.8 inch
Điểm ảnh
207,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.9
Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.9 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, tự động chống mắt đỏ, mở, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm chống mắt đỏ, tắt (Auto, Red-Eye Auto, On, Red-Eye On, Red-Eye Slow Sync, Off,)
Chụp liên tục
2 hoặc 1 fps, tối đa 5 hình ảnh
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 15 fps
- 848 x 480
- 640 x 480
- 320 x 240 30/10 fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
13 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
220 g
Kích thước
106 x 56 x 26 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
164
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top