Panasonic Lumix DMC-LS85

Panasonic Lumix DMC-LS85

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3264 x 2448
- Các độ phân giải khác 2560 x 1920, 2048 x 1360, 3264 x 2176, 2048 x 1360, 3264 x 1840, 1920 x 1080
Tỉ lệ ảnh
16:9, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
8.1 megapixel
Sensor photo detectors
8.3 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 (1600-6400 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
4.1x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
32–132 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.9
Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, tự động chống mắt đỏ, mở đánh bồi, tắt đánh bồi (Auto, Auto Red-eye Reduction, Forced On, Forced Off)
Chụp liên tục
4.5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
Đa điểm (Multi)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 848 x 480 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
50 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
2 x PIN AA (NiMH)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
128 g
Kích thước
97 x 62 x 30 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
155
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top