Panasonic Lumix DMC-LF1

Panasonic Lumix DMC-LF1

-

Bộ cảm biến

Phân giải
Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.8 megapixel
Kích thước
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
7.1x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–200 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Loại màn hình
Màn hình màu TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.0 - F5.9
Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
7 m
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±1 (chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60, 50, 30, 25 fps)
- 1280 x 720p (60, 50, 30, 25 fps)
- 640 x 480 (30, 25 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
87 MB

Kết nối

Wifi
Tích hợp sẵn
Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Battery life (CIPA)
250

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
192 g
Kích thước
103 x 62 x 28 mm

Đặc điểm khác

Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
180
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top