Panasonic Lumix DMC-LC1

Panasonic Lumix DMC-LC1

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2560 x 1920
- Các độ phân giải khác 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
4.9 megapixel
Sensor photo detectors
5.2 megapixel
Kích thước
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3.2x
Zoom kỹ thuật số
3x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
30 cm
Phạm vi lấy nét Macro
30 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–90 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
211,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.0 - F2.4
Tối độ chập tối thiểu
8 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đế cắm)
Chế độ đèn
Tự động, tự động chống mắt đỏ, mở, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm chống mắt đỏ, tắt, chụp đồng bộ chậm cấp độ 1 & 2 (Auto, Red-Eye Auto, On, Red-Eye On, Red-Eye Slow Sync, Off, Slow Sync (1&2))
Chụp liên tục
2.7 fps, tối đa 9 hình ảnh
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
320 x 240, 30/10 fps, với âm thanh, không giới hạn

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC card
Bộ nhớ trong
16 MB SD card

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (dây)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion 1400 mAh

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
705 g
Kích thước
135 x 82 x 103 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
190
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top