-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 2816 x 2112, 2048 x 1536
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 10.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 11.8 megapixel
- Kích thước
- Four Thirds (17.3 x 13 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Standard, High
Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Chỉnh nét tay
- Có (lens focus by wire)
- Điểm lấy nét
- 3
- Hệ số nhân tiêu cự
- 2x
- Ngàm ống kính
- Ngàm 4/3 Lens Mount
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 207,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentamirror)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Viewfinder magnification
- 0.93x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 11 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng)
- Chế độ đèn
- Tự động, tự động chống mắt đỏ, mở, chống mắt đỏ, vừa đồng bộ đèn vừa chống mắt đỏ, tắt, chụp đồng bộ chậm (1&2) (Auto, Red-Eye Auto, On, Red-Eye On, Red-Eye Slow Sync, Off, Slow Sync (1&2))
- Chụp liên tục
- 3 hoặc 2 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC/SDHC card
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Panasonic
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 556 g
- Kích thước
- 135 x 96 x 78 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không