Panasonic Lumix DMC-L10

Panasonic Lumix DMC-L10

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 2816 x 2112, 2048 x 1536
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.0 megapixel
Sensor photo detectors
11.8 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Standard, High

Quang học

Lấy nét tự động
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
Zoom kỹ thuật số
Chỉnh nét tay
Có (lens focus by wire)
Điểm lấy nét
3
Hệ số nhân tiêu cự
2x
Ngàm ống kính
Ngàm 4/3 Lens Mount

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Không
Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
207,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (pentamirror)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.93x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
11 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng)
Chế độ đèn
Tự động, tự động chống mắt đỏ, mở, chống mắt đỏ, vừa đồng bộ đèn vừa chống mắt đỏ, tắt, chụp đồng bộ chậm (1&2) (Auto, Red-Eye Auto, On, Red-Eye On, Red-Eye Slow Sync, Off, Slow Sync (1&2))
Chụp liên tục
3 hoặc 2 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Trọng lượng
556 g
Kích thước
135 x 96 x 78 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
tv
Xem
102
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top