Panasonic Lumix DMC-GX8

Panasonic Lumix DMC-GX8

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 5184 x 3888
- 4:3 (3712 x 2784, 2624 x 1968)
- 3:2 (5184 x 3456, 3712 x 2480, 2624 x 1752, 1824 x 1216)
- 16:9 (5184 x 2920, 3840 x 2160, 1824 x 1024)
- 1:1 (3888 x 3888, 1968 x 1968, 1712 x 1712)
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
20.3 megapixel
Sensor photo detectors
22 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Venus Engine

Hình ảnh

ISO
Auto, 200-25600 (mở rộng 100)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
4
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
2x, 4x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
49
Hệ số nhân tiêu cự
2x
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1.040.000
- 2.360.000 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.54x
Loại màn hình
OLED

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/16000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Thông qua đế cắm
Chế độ đèn
- Auto
- Auto w/redeye reduction
- Forced on
- Forced off
- Forced on w/redeye reduction
- Slow sync
- Slow sync w/redeye reduction
Chụp liên tục
8 fps
Hẹn giờ
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Centre-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±3 (3, 5, 7 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 3840 x 2160 (30p, 24p)
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (30p)
- 640 x 480 (30p)
- 4K (100 Mbps bit rate)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
WiFi (802.11b/g/n) và NFC
Điều khiển từ xa
Dây bấm mềm và thông qua điện thoại thông minh
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion
Battery life (CIPA)
330

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Tổng quan
- Chống rung kép Dual IS (trên cảm biến và ống kính lens-shift)
- Lỗ cắm Microphone (không có lỗ cắm tai nghe)
- Quay 4K với 100 Mbps
- Chụp liên tiếp 8 fps
- Màu đen, bạc
Trọng lượng
487 g
Kích thước
133 x 78 x 63 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
taitinhte
Xem
80
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top