Panasonic Lumix DMC-GF3

Panasonic Lumix DMC-GF3

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 3000, 4000 x 2672, 4000 x 2248, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1880, 2816 x 1584, 2112 x 2112, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1600 x 1064, 1600 x 904, 1504 x 1504
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
13.1 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Venus Engine FHD

Hình ảnh

ISO
Auto, 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
2x, 4x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
23
Hệ số nhân tiêu cự
2x
Ngàm ống kính
Ngàm Micro 4/3

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
Màn hình màu TFT LCD với góc nhìn rộng

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
6.3 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
3.2, 2.6, 2 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây 3 hình ảnh
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±2 (chụp 3, 5 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV)
WB bracketing
Chụp 3 tấm hình ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá

Quay phim

Định dạng quay phim
- AVCHD
- Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 fps)
- 1280 x 720p (60, 30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini HDMI kiểu C

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
300

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
264 g
Kích thước
108 x 67 x 32 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
210
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top