Panasonic Lumix DMC-GF1

Panasonic Lumix DMC-GF1

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 3000, 4000 x 2672, 4000 x 2248, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1880, 2816 x 1584, 2112 x 2112, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1504 x 1504
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
13.1 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Venus Engine FHD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
2x, 4x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
23
Ngàm ống kính
Ngàm Micro 4/3 Lens Mount

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
- Màn hình TFT LCD
- Góc nhìn rộng

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
6 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
3 hoặc 2 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 tấm
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±2 (chụp 3, 5 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV)
WB bracketing
Có (chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)

Quay phim

Định dạng quay phim
AVCHD Lite
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 848 x 480 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn DMW-RSL1)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini HDMI kiểu C

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
380

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
385 g
Kích thước
119 x 71 x 36 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
117
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top