Panasonic Lumix DMC-G6

Panasonic Lumix DMC-G6

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 4608 x 3456, 3264 x 2448, 2336 x 1752, 4608 x 3072, 3264 x 2176, 2336 x 1560, 4608 x 2592, 3264 x 1840, 1920 x 1080, 3456 x 3456, 2448 x 2448, 1744 x 1744, 1712 x 1712
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.1 megapixel
Sensor photo detectors
18.3 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
2x, 4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
23 cm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1,036,000 điểm ảnh (màn hình)
- 1,440,000 điểm ảnh (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.4x
Loại màn hình
- Màu TFT LCD
- Góc nhìn rộng

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/400 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
10.5 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 tấm
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±3 (chụp 3, 5, 7 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Có (chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60, 50, 30, 25fps) 1280 x 720 (60, 50, 30, 25fps)
- 640 x 480 (30, 25fps)
HD
1920 x 1080, 60p, 50p (sensor output is 60p, 50p) (PSH: 28Mbps) ; 1920 × 1080, 60i,50i (sensor output is 60p 30p, 50p, 25p) (FSH: 17Mbps) ; 1920 x 1080, 30p,25p (sensor output is 60p, 25p) (FPH: 17Mbps, 24Mbps) ; 1280 x 720, 60p, 50p (sensor output is 60p, 25p) (SH: 17Mbps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tích hợp sẵn
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini (kiểu C)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
340

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Trọng lượng
390 g
Kích thước
122 x 85 x 71 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
171
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top