-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4592 x 3448
- Các độ phân giải khác 4576 x 3056, 4576 x 2576, 3424 x 3424, 3232 x 2424, 3232 x 2160, 3232 x 1824, 2416 x 2416, 2272 x 1704, 2272 x 1520, 1920 x 1080, 1824 x 1368, 1824 x 1216, 1824 x 1024 , 1712 x 1712, 1712 x 1712
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 15.8 megapixe
- Sensor photo detectors
- 16.6 megapixel
- Kích thước
- Four Thirds (17.3 x 13 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Venus Engine FHD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, Intelligent ISO, 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 2
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Hệ số nhân tiêu cự
- 2x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Micro 4/3 Lens Mount
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình lật xoay
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 460,000 điểm ảnh (màn hình)
- 1,440,000 điểm ảnh (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 1.4x
- Loại màn hình
-
- Màu TFT LCD
- Góc nhìn rộng
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 11 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- 4, 3, 2 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±2 (chụp 3, 5, 7 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV)
- WB bracketing
- Có (chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- AVCHD
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60fps) 1280 x 720 (60, 30 fps)
- 640 x 480 (30fps)
- 320 x 240 (30fps))
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn DMW-RSL1)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini (kiểu C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Panasonic
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Trọng lượng
- 336 g
- Kích thước
- 115 x 84 x 47 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không