Panasonic Lumix DMC-FX2

Panasonic Lumix DMC-FX2

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2304 x 1728
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480, 1920 x 1080 (16:9)
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
4.0 megapixel
Sensor photo detectors
4.2 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto (64 - 400)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
35–105 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.0 inch
Điểm ảnh
130,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.6
Tối độ chập tối thiểu
8 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, tự động chống mắt đỏ, mở, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm chống mắt đỏ, tắt (Auto, Red-Eye Auto, On, Red-Eye On, Red-Eye Slow Sync, Off)
Chụp liên tục
2 fps hoặc 4 fps, tối đa 5 hình ảnh
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không
Quay phim.Độ phân giải
320 x 240, 30 fps ,10 fps, không âm thanh, không giới hạn

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC card
Bộ nhớ trong
16 MB SD card

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
148 g
Kích thước
94 x 50 x 24 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
242
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top