-
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Tính năng khác
- Hiển thị 4 x 16 ký tự
Pin
- Hoạt động
- 100 giờ
- Pin chuẩn
-
- Li-Ion
- Li-Ion (PIN thường, 155 g)
- Đàm thoại
-
- 3 giờ
- 4 giờ (PIN thường)
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 100 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 5 cuộc gọi, 5 nhận, 5 nhỡ
- Tin nhắn
-
- SMS
- Tin nhắn mẫu
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Không
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Ghi âm giọng nói (50 giây)
- Bật/tắt giờ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông đơn âm
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Panasonic
- Năm sản xuất
- 1999
- Kích thước
- 135 x 45 x 20 mm
- Trọng lượng
- 135 g
- Màu sắc
- Quặng titan, xanh lá cây, xanh dương