Panasonic CS-F24DB4E5

Panasonic CS-F24DB4E5

-

Tính năng khác

Độ ồn
- Áp suất dàn lạnh: 36/32 dBA
- Nguồn dàn lạnh: 51 dBA
- Áp suất dàn nóng: 47 dBA (làm lạnh), 49 dBA (sưởi ấm)
- Nguồn dàn nóng: 63 dBA (làm lạnh), 65 dBA (sưởi ấm)
Khử ẩm
Ống dẫn
- Đường kính ống hơi: 15,88 mm
- Đường kính ông lỏng: 9,532 mm
- Chiều dài ống: 7,5 - 50 m
- Chênh lệch độ cao giữa dàn nóng và dàn lạnh: 20 m
- Độ dài ống nạp sẵn gas tối đa: 30 m
Công nghệ
- Inverter
- NanoeX
Hệ thống sưởi
Lưu thông khí
18 m3/phút
Cảm biến
Nhiệt độ môi trường chính (với bộ điều khiển có dây)
Các tính năng khác
- Môi trường hoạt động: 5 - 43 độ C (làm lạnh), -20 - 24 độ C (sưởi ấm)
- Đặt lịch hoạt động theo tuần (với bộ điều khiển có dây)
- Hẹn giờ bật/tắt: 24 giờ
- Khử mùi
- Economy
- Khởi động lại ngẫu nhiên
- Quạt tự động
- Tự kiểm tra lỗi
- Hoạt động ở nhiệt độ môi trường thấp
- Quản lý khởi động chiều nóng
- Sưởi nóng, làm lạnh tự động

Pin

Điện áp
220 - 240 V/50 Hz/1 pha

Thông tin chung

Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
3,86W/W (13,17 btu/hW)
Công suất
- Làm lạnh: 21.500 (7.200 - 24.200) Btu/giờ
- Sưởi ấm: 24.200 (7.500 - 27.300) Btu/giờ
Chất làm lạnh
R410a
Loại máy lạnh
Âm trần
Điện năng tiêu thụ
- Làm lạnh: 1,7 (0,5 - 2,2) kW
- Sưởi ấm: 1,84 (0,5 - 3,1) kW
Nhà sản xuất
Panasonic
Kích thước
- 246 x 840 x 840 mm (dàn lạnh)
- 950 x 950 x 45 mm (mặt nạ)
- 795 x 900 x 320 mm (dàn nóng)
Trọng lượng
- 26 kg (dàn lạnh)
- 4,5 kg (mặt nạ)
- 71 kg (dàn nóng)
- 50 g/m (lượng ga nạp thêm)
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
38
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top