Panasonic CS/CU-XZ18XKH-8

Panasonic CS/CU-XZ18XKH-8

-

Tính năng khác

Độ ồn
- Dàn lạnh: 45/35/28 dBA (làm mát), 45/33/28 dBA (sưởi)
- Dàn nóng: 48 dBA (làm mát), 50 dBA (sưởi)
Khử ẩm
2,8 lít/giờ
Lọc khí
- Diệt khuẩn Nanoe X
- Nanoe-G
- Khử mùi
- Tấm lọc có thể tháo và giặt
Ống dẫn
- Đường kính ống dẫn gas lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống dẫn gas hơi: 12,7 mm
- Chiều dài ống: 7,5 m (tiêu chuẩn), 30 m (tối đa)
- Chênh lệch độ cao tối đa: 15 m
Công nghệ
- Inverter
- iAUTO-X
- A.I.
Hệ thống sưởi
Lưu thông khí
18,7 m3/phút (dàn lạnh)
Cảm biến
Độ ẩm
Các tính năng khác
- Chế độ ngủ
- Chế độ chạy êm
- Chế độ hoạt động sấy nhẹ
- Tạo luồng khí riêng
- Điều khiển khởi động nóng
- Bộ hẹn giờ bật tắt kép 24 giờ theo thời gian thực
- Điều khiển từ xa không dây LCD
- Điều khiển từ xa LAN không dây (kết nối Internet) (tùy chọn)
- Điều khiển từ xa có dây (tùy chọn)
- Tự khởi động ngẫu nhiên (32 mô hình khởi động lại)
- Bình ngưng có gờ xoay màu xanh
- Tiếp cận bảo trì qua bảng trên
- Tự chẩn đoán lỗi
- Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung: 15 g/m

Pin

Điện áp
220 V

Thông tin chung

Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
4,42 (4,78 - 3,35) W/W
Công suất
- Làm lạnh: 17.100 (3.750-22.800) Btu/giờ
- Sưởi: 20.500 (3.750-27.300) Btu/giờ
Chất làm lạnh
R22
Loại máy lạnh
Inverter 2 chiều
Điện năng tiêu thụ
- Làm lạnh: 1.130 (230 - 2.000) W
- Sưởi: 1.330 (220 - 2.350) W
Nhà sản xuất
Panasonic
Kích thước
- 1.040 x 295 x 244 mm (dàn lạnh)
- 875 x 695 x 320 mm (dàn nóng)
Trọng lượng
- 12 kg (dàn lạnh)
- 41 kg (dàn nóng)
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
65
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top