Panasonic CS/CU-XZ12XKH-8

Panasonic CS/CU-XZ12XKH-8

-

Tính năng khác

Độ ồn
- Dàn lạnh: 42/28/19 dBA (làm mát), 42/33/30 dBA (sưởi)
- Dàn nóng: 48 dBA (làm mát), 50 dBA (sưởi)
Khử ẩm
2 lít/giờ
Lọc khí
- Diệt khuẩn Nanoe X
- Nanoe-G
- Khử mùi
- Tấm lọc có thể tháo và giặt
Ống dẫn
- Đường kính ống dẫn gas lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống dẫn gas hơi: 9,52 mm
- Chiều dài ống: 7,5 m (tiêu chuẩn), 20 m (tối đa)
- Chênh lệch độ cao tối đa: 15 m
Công nghệ
- Inverter
- iAUTO-X
- A.I.
Hệ thống sưởi
Lưu thông khí
13 m3/phút (dàn lạnh)
Cảm biến
Độ ẩm
Các tính năng khác
- Chế độ ngủ
- Chế độ chạy êm
- Chế độ hoạt động sấy nhẹ
- Tạo luồng khí riêng
- Điều khiển khởi động nóng
- Bộ hẹn giờ bật tắt kép 24 giờ theo thời gian thực
- Điều khiển từ xa không dây LCD
- Điều khiển từ xa LAN không dây (kết nối Internet) (tùy chọn)
- Điều khiển từ xa có dây (tùy chọn)
- Tự khởi động ngẫu nhiên (32 mô hình khởi động lại)
- Bình ngưng có gờ xoay màu xanh
- Tiếp cận bảo trì qua bảng trên
- Tự chẩn đoán lỗi
- Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung: 10 g/m

Pin

Điện áp
220 V

Thông tin chung

Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
4,32 (5,13 - 3,5) W/W
Công suất
- Làm lạnh: 11.900 (3.410 - 14.300) Btu/giờ
- Sưởi: 12.600 (3.410-19.800) Btu/giờ
Chất làm lạnh
R22
Loại máy lạnh
Inverter 2 chiều
Điện năng tiêu thụ
- Làm lạnh: 810 (195 - 1.200) W
- Sưởi: 770 (195 - 1.550) W
Nhà sản xuất
Panasonic
Kích thước
- 870 x 295 x 229 mm (dàn lạnh)
- 780 x 542 x 289 mm (dàn nóng)
Trọng lượng
- 10 kg (dàn lạnh)
- 31 kg (dàn nóng)
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
63
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top