PAL-V Liberty

PAL-V Liberty

-

Thông tin chung

Hãng xe
PAL-V
Số chỗ ngồi
2
Loại xe
Xe bay
Màu sắc
Đỏ đen

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4,2 x 3 x 1,7 m (chế độ lái); 6,1 x 2 x 3,2 m (chế độ bay)
Bán kính vòng quay tối thiểu
10,75 m (đường kính trục quay)
Tải trọng
- 664 kg (trọng lượng xe)
- 20 kg (khối lượng hành lí)
- 910 kg (trọng lượng cất cánh tối đa)
Dung tích bình nhiên liệu
100 lít

Động cơ

Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: < 9 giây
Tốc độ tối đa
160 km/giơ
Tiêu hao nhiên liệu
- 7,6 lít/100 km (chế độ lái)
- 26 lít/giờ (chế độ máy bay)
Nhiên liệu sử dụng
Euro 95, Euro 98, E10
Công suất tối đa
- 100 HP (chế độ ổ đĩa)
- 200 HP (chế độ máy bay)

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Động cơ kép
- Máy bay tự ổn định
- Phạm vi hoạt động: 1.315 km (chế độ ổ đĩa), 500 km (chế độ bay)
- Độ bền tối đa: 4,3 giờ (chế độ bay)
- Tốc độ hành trinh kinh tế: 140 km/giờ (chế độ máy bay)
- Tốc độ bay cao (khoảng 90 %): 160 km/giờ (chế độ máy bay)
- Tốc độ tối đa: 180 km/giờ (chế độ máy bay
- Tốc độ tối thiểu: 50 km/giờ (chế độ máy bay)
- Độ cao hoạt động tối đa: 3.500 m
- Khoảng cách tiếp đất: 30 m
- Khay bật lên (MTOW, MSL): 180 m
- Khoảng cách cất cánh: 330 m

Nội thất

Chất liệu nội thất
Da
Người gửi
khang0902
Xem
66
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top