-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- Snapdragon 720G
- CPU
- Octa Core 2,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 618 @750 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 64 MP
Tự động lấy nét
Khẩu độ f/1.7
Ống kính 6P
Lấy nét bằng động cơ vòng lặp kín
Góc rông 79,5 độ
- 8 MP
Khẩu độ f/2.2
Góc rộng 119 độ
Ống kính 5P
- 2 MP
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 89 độ
Ống kính 3P
- 2 MP
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 89 độ
Ống kính 3P
- Chế độ chụp: siêu đêm, chân dung, video hiển thị kép, slo-mo, time-lapse, video phơi sáng kép, chế độ expert, chế độ HD, pano, scan văn bản, chế độ macro, sticker, Soloop, Google lens
- Camera phụ
-
- 44 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Ống kính 5P
- Góc rộng: 85 độ
- Chế độ chụp: siêu đêm, chân dung, video hiển thị kép, slo-mo, time-lapse, video phơi sáng kép, pano, sticker
- Quay phim
-
- Sau: 4K@30 fps, 1080p@60/30 fps, 720p@60/30 fps, 1080p@480/120 fps, 720p@960/240 fps
- Trước: 1080p/720p@30 fps, 1080p@120 fps, 720p@240 fps
- Zoom video (sau)
Màn hình
- Kích thước
- 6,4 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 91,7 %
- Mật độ điểm ảnh: 410 ppi
- Gam màu: 93,28% DCI-P3, 135,13% sRGB (sinh động); 73,72% DCI-P3, 100% sRGB (nhẹ nhàng)
- Độ sáng: 430 nit (tiêu chuẩn), 600 nit (tối đa)
- Độ tương phản: 1.000.000:1 (tối thiểu), 200.000:1 (tối đa)
- Mặt lưng kính: Corning GG3+/ AGC DT-Star1
- Tốc độ làm mới: 90 Hz (tối đa)
- Tốc độ lấy mẫu: 120 Hz (mặc định), 180 Hz (tối đa)
Pin
- Dung lượng
-
- 4.220 mAh/16,33 Wh (định mức)
- 4.310 mAh/16,67 Wh (điển hình)
- Nguồn
- Sạc nhanh 50 W: tương thích với bộ chuyển đổi sạc nhanh VOOC 4.0, SuperVOOC, PD (9V/2A), QC (9V/2A) và nguồn điện lập trình (PPS)
- Pin chuẩn
- Lithium-ion polymer
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Nhận dạng khuôn mặt
- Từ tính
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Va chạm
- Con quay hồi chuyển
- Đếm bước chân
- Ghi âm
- Có
- GPS
- GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou
- Bảo mật
-
- Mở khóa bằng vân tay ẩn
- Mở khóa bằng khuôn mặt
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.1
- USB
-
- 2.0 type C
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/5/8
- 4G
-
- TD-LTE B38/40/41 (120 MHz)
- LTE FDD B1/3/5/7/8
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 159,1 x 73,4 x 7,7 mm
- Trọng lượng
- 171 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Bạc, đen