Oppo Reno5

Oppo Reno5

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 11
Chipset
Snapdragon 720G
CPU
Octa Core 2,3 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 618 @750 MHz

Lưu trữ

RAM
8 GB
ROM
128 GB

Camera

Camera chính
- 64 MP
Tự động lấy nét
Khẩu độ f/1.7
Ống kính 6P
Lấy nét bằng động cơ vòng lặp kín
Góc rông 79,5 độ
- 8 MP
Khẩu độ f/2.2
Góc rộng 119 độ
Ống kính 5P
- 2 MP
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 89 độ
Ống kính 3P
- 2 MP
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 89 độ
Ống kính 3P
- Chế độ chụp: siêu đêm, chân dung, video hiển thị kép, slo-mo, time-lapse, video phơi sáng kép, chế độ expert, chế độ HD, pano, scan văn bản, chế độ macro, sticker, Soloop, Google lens
Camera phụ
- 44 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Ống kính 5P
- Góc rộng: 85 độ
- Chế độ chụp: siêu đêm, chân dung, video hiển thị kép, slo-mo, time-lapse, video phơi sáng kép, pano, sticker
Quay phim
- Sau: 4K@30 fps, 1080p@60/30 fps, 720p@60/30 fps, 1080p@480/120 fps, 720p@960/240 fps
- Trước: 1080p/720p@30 fps, 1080p@120 fps, 720p@240 fps
- Zoom video (sau)

Màn hình

Kích thước
6,4 inch
Độ phân giải
2400 x 1080
Tính năng khác
- Tỉ lệ màn hình: 91,7 %
- Mật độ điểm ảnh: 410 ppi
- Gam màu: 93,28% DCI-P3, 135,13% sRGB (sinh động); 73,72% DCI-P3, 100% sRGB (nhẹ nhàng)
- Độ sáng: 430 nit (tiêu chuẩn), 600 nit (tối đa)
- Độ tương phản: 1.000.000:1 (tối thiểu), 200.000:1 (tối đa)
- Mặt lưng kính: Corning GG3+/ AGC DT-Star1
- Tốc độ làm mới: 90 Hz (tối đa)
- Tốc độ lấy mẫu: 120 Hz (mặc định), 180 Hz (tối đa)

Pin

Dung lượng
- 4.220 mAh/16,33 Wh (định mức)
- 4.310 mAh/16,67 Wh (điển hình)
Nguồn
Sạc nhanh 50 W: tương thích với bộ chuyển đổi sạc nhanh VOOC 4.0, SuperVOOC, PD (9V/2A), QC (9V/2A) và nguồn điện lập trình (PPS)
Pin chuẩn
Lithium-ion polymer

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Nhận dạng khuôn mặt
- Từ tính
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Va chạm
- Con quay hồi chuyển
- Đếm bước chân
Ghi âm
GPS
GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou
Bảo mật
- Mở khóa bằng vân tay ẩn
- Mở khóa bằng khuôn mặt

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Wifi
Bluetooth
5.1
USB
- 2.0 type C
- OTG
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
WCDMA B1/5/8
4G
- TD-LTE B38/40/41 (120 MHz)
- LTE FDD B1/3/5/7/8
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Oppo
Năm sản xuất
2020
Kích thước
159,1 x 73,4 x 7,7 mm
Trọng lượng
171 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Bạc, đen
Người gửi
khang0902
Xem
184
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top