-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- Snapdragon 765G
- CPU
- Octa Core 2,4 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 620
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB/256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP
Cảm biến Sony IMX8686
Tự động lấy nét
Khu vực nhạy sáng: 1/2.0 inch
Khẩu độ f/1.7
Ống kính 6P
Động cơ vòng kín
Công nghệ tổng hợp pixel
- 8 MP
Khẩu độ f/2.2
Góc rộng 119 độ
Ống kính 5P
- 2 MP
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 89 độ
Ống kính 3P
- Camera phụ
-
- 32 MP
Khẩu độ f/2.4
Ống kính 5P
Góc rộng: 80 độ
- 2 MP
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 78 độ
Ống kính 3P
- Quay phim
-
- Sau: 4K@30 fps, 1080p@60/30 fps, 720p@60/30 fps, 1080p@120 fps, 720p@240 fps
- Trước: 1080p/720p@30 fps
- Ổn định hình ảnh video
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,4 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 90,7 %
- 16,7 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 409 ppi
- Gam màu: 96 % NTSC
- Độ sáng: 430 nit (tiêu chuẩn), 600 nit (HBM
- Độ tương phản: 800.000:1
- Kính cường lực Corning Gorilla
Pin
- Dung lượng
- 4.020 mAh, 15,55 Wh
- Nguồn
- Sạc nhanh 65 W
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Nhận dạng khuôn mặt
- Từ tính
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Chức năng pedometer
- GPS
- GPS, Galileo, Glonass, Beidou
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.1
- USB
- 2.0 type C
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- CDMA BC0 (800 MHz)
- 3G
-
- CDMA2000 BC0 (800 MHz)
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- TD-SCDMA 1900/2000 MHz
- 4G
-
- TD-LTE B34/38/39/40/41
- LTE FDA B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/20/26
- TD-LTE: B38C/39C/40C/41C/39A + 41A/39A + 41C/40D/41D (4G+)
- LTE FDD B1C/2C/3C/7C/1A + 3A/3A + 41A/1A + 5A/1A + 8A/ 3A + 5A/3A + 8A/8A + 8A/8A/1C + 8A/1A + 3C/3A + 41C/1A + 3A + 5A/1A + 3A + 8A/3C + 5A/3C + 8A (4G +)
- 5G
- n1/n3/n41/n77/n78/n79
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 159,3 x 74 x 7,8 mm
- Trọng lượng
- 183 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, đen, tím