-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- Teanna 1000L
- CPU
- Octa-core 2,2 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- Mali G-77
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB/12 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 64 MP
Cảm biến Sony IMX686
Tự động lấy nét
Khu vực nhạy sáng: 1/1.73 inch
Khẩu độ f/1.8
Ống kính 6P
Công nghệ tổng hợp pixel
- 8 MP: khẩu độ f/2.25, góc rộng 119 độ
- 2 MP đen trắng: khẩu độ f/2.4
- 2 MP chân dung: khẩu độ f/2.4
- Ổn định hình ảnh điện tử EIS
- Lấy nét theo pha
- Lấy nét tương phản
- Đèn flash LED
- 7 kiểu chân dung OPPO
- 10 kiểu video OPPO
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Nhận diện khuôn mặt
- HDR
- Góc rộng: 80 độ
- Quay phim
-
- 4K@30 fps
- 1080p@60/30 fps
- 720p@60/30 fps
- 1080p@120 fps
- 720p@240 fps
- Ổn định hình ảnh video EIS
- Hỗ trợ làm mờ video phía trước và phía sau
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,4 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 90,8%
- 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 408 ppi
- Gam màu: 100 % NTSC
- Độ sáng: 430 nit
- Độ tương phản: 500.000:1
- Viền siêu hẹp: 1,67 mm (viền trái, phải), 2,32 mm (viền trên), 5,2 mm (viền dưới)
- Chứng nhận ánh sáng xanh thấp của TÜV Rheinland
Pin
- Dung lượng
- 4.025 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Địa từ
- Con quay hồi chuyển
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Chức năng pedometer
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Khác
- Nhận diện khuôn mặt
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- Type C
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- CDMA BC0 (800 MHz)
- 3G
-
- CDMA2000 BC0 (800 MHz)
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- TD-SCDMA 1900/2000 MHz
- 4G
-
- TD-LTE B34/38/39/40/41 (100M)
- LTE FDA B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26
- B1C; B2C; B3C; B7C; B38C; B39C; B40C; B41C; B1A + B3A; B3A + B41A; B39A + B41A; B39C + B41A; B8A; B1A + B3A + B5A; B40D; B41D (4G+)
- 5G
-
- NR 5G n1/n41/n78/n79 (n1 cần hỗ trợ OTA sau khi hỗ trợ mạng hiện tại của nhà điều hành)
- EN-DC: B3A-n78A; n78A
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 160,3 x 74,3 x 7,96 mm
- Trọng lượng
- 181 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng, xanh, đen, mặt trời mọc