Oppo Reno

Oppo Reno

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 9 Pie
Chipset
Snapdragon 710
CPU
Octa-core 2,2 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 616

Lưu trữ

RAM
6 GB/8 GB
ROM
128 GB/256 GB

Camera

Camera chính
- 48 MP
Cảm biến SONY IMX586
Tự động lấy nét
Khu vực nhạy sáng: 1/2.0 inch
Khẩu độ f/1.7
Ống kính 6P
Động cơ vòng kín
Công nghệ tổng hợp pixel
- 5 MP
Lấy nét theo pha PDAF
Lấy nét tương phản
Khẩu độ f/2.4
Đèn flash Led đơn sắc
Hỗ trợ HDR
Hỗ trợ 5 kiểu chân dung
Camera phụ
- 16 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Nhận diện khuôn mặt
- HDR
- Góc rộng: 79,3 độ
Quay phim
- 4K@30 fps
- 1080p@60/30 fps
- 720p@60/30 fps
- 1080p@120 fps
- 720p@240 fps
- Ổn định hình ảnh video EIS

Màn hình

Kích thước
6,4 inch
Độ phân giải
1080 x 2340
Tính năng khác
- Tỷ lệ màn hình: 93,1%
- 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 402 ppi
- Kính Corning Gorilla 6
- Gam màu: 97% NTSCDCI-P3
- Độ sáng: 430 nit
- Viền siêu hẹp: 1,59 mm (viền trái,phải), 1,8 mm (viền trên), 3,49 mm (viền dưới)

Pin

Dung lượng
3.765 mAh
Nguồn
Hỗ trợ sạc nhanh VOOC 3.0

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Địa từ
- Con quay hồi chuyển
- Trọng lực
- 2 trong 1
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Chức năng pedometer
GPS
GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Khác
- Hỗ trợ nhận diện màn hình và nhận diện khuôn mặt nhạy sáng

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
Âm thanh Hi-Res

Kết nối

Wifi
Bluetooth
5.0
Kết nối khác
- NFC
- OTG

Mạng điện thoại

2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- CDMA BC0 (800 MHz)
3G
- CDMA2000 BC0 (800 MHz)
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- TD-SCDMA 1900/2000 MHz
4G
- TD-LTE B34/38/39/40/41 (100M)
- LTE FDA B1/2/3/4/5/8
- TD-LTE: B38C/B39C/B40C/B41C/B39A+B41A (4G+)
- LTE FDD B1C/B2C/B3C/B1A + B3A (4G+)
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Oppo
Năm sản xuất
2019
Kích thước
156,6 x 74,3 x 9 mm
Trọng lượng
185 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Xanh, vàng, tím, đen
Người gửi
khang0902
Xem
64
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top