-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Snapdragon 855 Plus
- CPU
- Octa Core 2,96 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 640
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP:
Tự động lấy nét
Khu vực nhạy sáng: 1/2.0''
Khẩu độ f/1.7
Góc rộng 79,5 độ
Ống kính 6P
Động cơ vòng kín
Công nghệ tổng hợp pixel 4 in 1
- 8 MP:
Khu vực nhạy sáng: 1/3.2''
Khẩu độ f/2.2
Góc rộng 116 độ
- 13 MP tele:
Tự động lấy nét
Khu vực nhạy sáng: 1/3.4''
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 45 độ
- 2 MP đen trắng
- Zoom quang
- Zoom kĩ thuật số
- Zoom lai
- Ổn định hình ảnh điện tử EIS
- Lấy nét theo pha PDAF
- Lấy nét tương phản
- Đèn flash LED
- 6 kiểu chân dung OPPO
- Hỗ trợ cho HDR
- Cảnh đêm AI
- Chế độ Macro
- Camera phụ
-
- 16 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Nhận diện khuôn mặt
- HDR
- Góc rộng: 79 độ
- AI Wisdom Beauty
- Quay phim
-
- 4K@60 fps
- 1080p@60/30 fps
- 720p@60/30 fps
- 1080p@240 fps
- 720p@480 fps
- Hỗ trợ chế độ chân dung video
- Zoom quang 5x
- Zoom kĩ thuật số 10x
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 6,5 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 91,7 %
- 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 402 ppi
- Kính Corning Gorilla 6
- Gam màu: 100 % NTSC DCI-P3
- Độ sáng: 500 nit (điển hình), 700 nit (dưới ánh sáng mặt trời), 1.000 nit (tối đa)
- Viền siêu hẹp: 1,95 mm (viền trái,phải), 2,06 mm (viền trên), 3,65 mm (viền dưới)
- Chứng nhận mắt toàn cầu TÜV Rheinland
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Địa từ
- Con quay hồi chuyển
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Chức năng pedometer
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Khác
-
- Hỗ trợ nhận diện màn hình và nhận diện khuôn mặt nhạy sáng
- Tỉ lệ mở khóa vân tay màn hình nhạy sáng tăng 4,3 %, tốc độ mở khóa tăng 12,5 %.
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- Type C
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- CDMA BC0 (800 MHz)
- 3G
-
- CDMA2000 BC0 (800 MHz)
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- TD-SCDMA 1900/2000 MHz
- 4G
-
- TD-LTE B34/38/39/40/41 (100M)
- LTE FDA B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26
- TD-LTE: B38C/B39C/B40C/B41C/B40D/B41D/B39A+B41A (4G+)
- LTE FDD B1C/B2C/B3C/B7C/B1A + B3A/B1A + B3A + B5A/B1A + B3C/B3A + B41A/B8A + B41A (4G+)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 161 x 75,7 x 8,7 mm
- Trọng lượng
- 200 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh tím, xanh, Gundam