-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- Chipset
- Snapdragon 710
- CPU
- Octa-core 2,2 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 616
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP + 20 MP + máy ảnh stereo 3D TOF
- Cảm biến CMOS
- Khẩu độ f/1.5 + f/2.4 + f/2.6
- Đèn Led đôi đơn sắc
- Camera phụ
-
- 25 MP
- Khẩu độ f/2.0
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,4 inch
- Độ phân giải
- 1080 x 2340
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ màn hình: 91,5%
- 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 402 ppi
- Độ tương phản: 60.000:1
- Độ bão hòa màu: 100 % NTSC (điển hình)
- Độ sáng: 430 nits (điển hình)
Pin
- Dung lượng
- 3.700 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Từ tính
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- Trọng lực
- Bảo mật
-
- Danh mục vân tay: vân tay màn hình cảm giác ánh sáng
- Kích thước cảm biến: 2 x 2 mm
- Kết hợp ống kính: ống kính 3P
- Đặc điểm vân tay: MicroLens microlens
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- 3.1 Gen1
- Kết nối khác
- Hỗ trợ truyền dữ liệu OTG
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- CDMA BC0 (800 MHz)
- 3G
-
- WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
- TD-SCDMA 1900/2000 MHz
- CDMA2000 BC0 (800 MHz)
- 4G
-
- TD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
- LTE FDD B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2018
- Kích thước
- 157,6 x 74,6 x 7,9 mm
- Trọng lượng
- 183 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh tím