-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- Qualcomm MSM8916 (phiên bản 4G)
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 306
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 1 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Đèn flash
- Khẩu độ f/2.0
- Chụp HDR
- Chụp Ultra-HD (chỉ hỗ trợ phiên bản 4G)
- Chế độ chụp đêm Colorful Night (chỉ hỗ trợ phiên bản 4G)
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Công nghệ Beautify 3.0
- Screen flash
- Quay phim
-
- 1080p (camera sau)
- 720p
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 540 x 960
- Tính năng khác
-
- Màn hình 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung đa điểm
- Giao diện ColorOS 2.1
Pin
- Dung lượng
- 2420 mAh
- Pin chuẩn
- Li-Po (Pin không thể tháo rời)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Gia tốc
- La bàn số
- Bàn phím
- Bàn phím ảo
- GPS
- Có
- Khác
- Hai SIM (Micro + Nano)
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- Hỗ trợ OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
- 3G
-
WCDMA
- 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
- 2100 MHz (phiên bản dành cho thị trường Ấn Độ)
- 4G
-
FDD-LTE
- Band 1/ 3/ 5/ 7/ 8/ 20/ TD-40
- Band 1/ 2/ 4/ 7/ 17 (phiên bản dành cho thị trường Mỹ)
- Band 3/ TD-40 (phiên bản dành cho thị trường Ấn Độ)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2015
- Kích thước
- 142.7 x 71.7 x 7.55 mm
- Trọng lượng
- 141 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, Trắng