-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- Snapdragon 865
- CPU
- Octa-core 2,84 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 650
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB/256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP
Cảm biến Sony IMX586
Khu vực nhạy sáng: 1/2 inch
Khẩu độ f/1.7
Ống kính 6P
Góc rộng 120 độ
Chụp đêm 3.0
Chống rung video Pro
- 12 MP
Cảm biến Sony IMX708
Khu vực nhạy sáng: 1/2.4 inch
Khẩu độ f/2.2
Ống kính 6P
Góc rộng 120 độ
Chụp đêm 3.0
Siêu macro 3 cm
Chống rung video Pro
- 13 MP
Khẩu độ f/2.4
Ống kính 5P
Zoom quang 5x
Zoom kĩ thuật số 20x
Chụp đêm 3.0
- Chống rung: chống rung kép OIS quang học, chống rung điện tử EIS
- Chế độ lấy nét: lấy nét tương phản, lấy nét theo pha, lấy nét laser
- Các chế độ chụp: ảnh, video, chế độ chuyên nghiệp, toàn cảnh, chân dung, cảnh đêm, chụp ảnh thời gian trôi, chuyển động chậm, siêu văn bản
- Camera phụ
-
- 32 MP
Khẩu độ f/2.4
Ống kính 5P
Làm đẹp AI
Hỗ trợ thuật toán cảnh đêm
- Quay phim
-
- Sau: 4K@60 fps/30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, 720P@60 fps/30 fps
- Trước: 1080p/720p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 6,7 inch
- Độ phân giải
- 3168 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 93,1 %
- Tốc độ làm mới: 120 Hz
- Tốc độ làm mới cảm ứng: lên tới 240 Hz
- 1,07 tỉ màu (8 + 2-bit)
- Mật độ điểm ảnh: 513 ppi
- Gam màu: 100 % DCI-P3
- Độ sáng: 800 nit (tiêu chuẩn), 1.200 nit (tối đa)
- Độ tương phản: 5.000.000:1
- Kính cường lực Corning Gorilla 6
Pin
- Dung lượng
- 4.200 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh 65 W
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Nhiệt độ màu
- Từ tính
- Áp suất
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Chức năng pedometer
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.1
- USB
- 3.1 type C
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- CDMA BC0 (800 MHz)
- 3G
-
- CDMA2000 BC0 (800 MHz)
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- TD-SCDMA 1.900/2.000 MHz
- 4G
-
- TD-LTE B34/38/39/40/41
- LTE FDA B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26
- TD-LTE: B38C/B39C/B40C/B41C/B40D/B41D/B3A + B41A/B8A + B41A/B39A + B41A/B39A + B41C/B39C + B41A (4G +)
- LTE FDD B1C/B2C/B3C/B7C/B1A + B3A/B1A + B5A/B1A + B8A/B3A + B5A/B3A + B8A/B1A + B3A + B5A/B3A/B3C + B8A (4G +)
- 5G
-
- NR TDD n77/n78/n79/n40/n41
- NR FDD n1/n3/n5/n7/n28A
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 164,9 x 74,5 x 8 mm
- Trọng lượng
- 209 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, cam, xanh