Oppo Find X2 Pro

Oppo Find X2 Pro

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 10
Chipset
Snapdragon 865
CPU
Octa-core 2,84 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 650

Lưu trữ

RAM
12 GB
ROM
256 GB

Camera

Camera chính
- 48 MP
Cảm biến Sony IMX689
Lấy nét đa hướng
Khu vực nhạy sáng: 1/1.14 inch
Khẩu độ f/1.7
Ống kính 7P
ISO gốc kép
Chụp ảnh cực chính xác tối đa 12 bit
Chụp đêm 3.0
Quay video Live HDR
Ổn định video
- 48 MP
Cảm biến Sony IMX586
Khu vực nhạy sáng: 1/2 inch
Khẩu độ f/2.2
Ống kính 6P
Góc rộng 120 độ
Chụp đêm 3.0
Siêu macro 3 cm
Chống rung video Pro
- 13 MP
Khẩu độ f/3.0
Zoom quang học lai thế hệ 10
Zoom kĩ thuật số 60x
Chụp đêm 3.0
- Chống rung: chống rung kép OIS quang học, chống rung điện tử EIS
- Chế độ lấy nét: lấy nét tương phản, lấy nét theo pha, lấy nét laser
- Các chế độ chụp: ảnh, video, chế độ chuyên nghiệp, toàn cảnh, chân dung, cảnh đêm, chụp ảnh thời gian trôi, chuyển động chậm, siêu văn bản
Camera phụ
- 32 MP
Khẩu độ f/2.4
Ống kính 5P
Làm đẹp AI
Hỗ trợ thuật toán cảnh đêm
Quay phim
- Sau: 4K@60 fps/30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, 720P@60 fps/30 fps
- Trước: 1080p/720p@30 fps

Màn hình

Loại màn hình
OLED
Kích thước
6,7 inch
Độ phân giải
3168 x 1440
Tính năng khác
- Tỉ lệ màn hình: 93,1 %
- Tốc độ làm mới: 120 Hz
- Tốc độ làm mới cảm ứng: lên tới 240 Hz
- 1,07 tỉ màu (8 + 2-bit)
- Mật độ điểm ảnh: 513 ppi
- Gam màu: 100 % DCI-P3
- Độ sáng: 800 nit (tiêu chuẩn), 1.200 nit (tối đa)
- Độ tương phản: 5.000.000:1
- Kính cường lực Corning Gorilla 6

Pin

Dung lượng
4.260 mAh
Nguồn
Sạc nhanh 65 W

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Nhiệt độ màu
- Từ tính
- Áp suất
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Chức năng pedometer
GPS
GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS

Kết nối

Wifi
Bluetooth
5.1
USB
3.1 type C
Kết nối khác
OTG

Mạng điện thoại

2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- CDMA BC0 (800 MHz)
3G
- CDMA2000 BC0 (800 MHz)
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- TD-SCDMA 1.900/2.000 MHz
4G
- TD-LTE B34/38/39/40/41/42
- LTE FDA B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/29/32/66
- TD-LTE: B38C/B39C/B40C/B41C/B40D/B41D/B3A + B41A/B8A + B41A/B39A + B41A/B39A + B41C/B39C + B41A (4G +)
- LTE FDD B1C/B2C/B3C/B7C/B1A + B3A/B1A + B5A/B1A + B8A/B3A + B5A/B3A + B8A/B1A + B3A + B5A/B3A/B3C + B8A (4G +)
5G
- NR TDD n77/n78/n79/n40/n41
- NR FDD n1/n3/n5/n7/n28A
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Oppo
Năm sản xuất
2020
Kích thước
165,2 x 74,4 x 8,8 mm
Trọng lượng
217 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, xám, cam, xanh
Người gửi
khang0902
Xem
114
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top