Oppo A93

Oppo A93

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 10
Chipset
Helio P95
CPU
Octa-core 2,2 GHz
Hãng sản xuất CPU
MediaTek
Card đồ hoạ
IMG 9XM-HP8 970 MHz

Lưu trữ

RAM
8 GB
ROM
128 GB

Camera

Camera chính
- 48 MP
Cảm biến GM1ST
Kích thước cảm biến: 1/2"
Khẩu độ: f/1.7
Kích thước điểm ảnh: 0.8 μm
Ống kính 6P
- 8 MP
Cảm biến Hynix Hi846
Kích thước cảm biến: 1/4"
Kích thước điểm ảnh: 1.12 μm
Khẩu độ: f/2.2
Ống kính 5P
- 2 MP
Cảm biến GalaxyCore GC02M1B
Kích thước cảm biến: 1/5"
Kích thước điểm ảnh: 1.75 μm
Khẩu độ: f/2.4
Ống kính 3P
- 2 MP
Cảm biến GalaxyCore GC02M1B
Kích thước cảm biến: 1/5"
Kích thước điểm ảnh: 1.75 μm
Khẩu độ: f/2.4
Ống kính 3P
- Chụp ảnh
- Quay video
- Chế độ chuyên gia
- Panorama
- Chân dung
- Chế độ chụp đêm
- Time-lapse
- Slow motion
Camera phụ
- 16 MP
Cảm biến IMX 471
Kích thước cảm biến: 1/3.09"
Khẩu độ: f/2.4
Kích thước điểm ảnh: 1 μm
Ống kính 5P
- 2 MP
Cảm biến GC02M1B
Kích thước cảm biến: 1/5"
Kích thước điểm ảnh: 1.75 μm
Khẩu độ: f/2.4
Ống kính 3P
Quay phim
- Camera sau: 4K@30 fps, 1080P/720P@30/60 fps
- Camera trước: 1080P/720P@30 fps
- 1080P@120 fps
- 720P@240 fps
- Video chống rung hỗ trợ EIS
- Video siêu chống rung
- Video zoom

Màn hình

Kích thước
6,43 inch
Độ phân giải
2400 x 1080
Tính năng khác
- Tỉ lệ màn hình: 90,67 %
- Tốc độ làm mới: tối đa 60 Hz
- Tần suất lấy mẫu cảm ứng: tối đa 180 Hz
- Gam màu: 96 % NTSC (TYP)
- Mật độ điểm ảnh: 409 ppi
- Độ sáng: 430 nit (bình thường), 600 nit (HBM), 800 nit (cao nhất)

Pin

Dung lượng
4.000 mAh
Nguồn
QC 9 V/2 A

Tính năng

Cảm biến
Vân tay
GPS
GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Wifi
Bluetooth
5.1
USB
- OTG
- Type C
Khe cắm thẻ nhớ
SDXC UHS-3 Class-10 A1 V31

Mạng điện thoại

2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
WCDMA B1/5/8
4G
- FDD-LTE B1/3/5/7/8
- TD-LTE B38/40/41
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Oppo
Năm sản xuất
2020
Kích thước
160,14 x 73,77 x 7,48 mm
Trọng lượng
164 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, trắng
Người gửi
khang0902
Xem
225
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top