Oppo A55

Oppo A55

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 11
Chipset
Helio G35
CPU
Octa Core 2,3 GHz
Hãng sản xuất CPU
MediaTek
Card đồ hoạ
IMG GE8320@680 MHz

Lưu trữ

RAM
4 GB
ROM
64 GB

Camera

Camera chính
- 50 MP
Tự động lấy nét
Khẩu độ f/1.8
Ống kính 5P
Động cơ lấy nét vòng hở
- 2 MP Macro
Khẩu độ f/2.4
Ống kính 3P
- 2 MP Mono
Khẩu độ f/2.4
Ống kính 3P
- Chế độ: chụp ảnh, quay video, ban đêm, panorama, chân dung, time-lapse, chuyên gia
Camera phụ
- 16 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Ống kính 5P
Quay phim
- 1080p@30 fps
- 720p@30 fps

Màn hình

Loại màn hình
LCD
Kích thước
6,51 inch
Độ phân giải
1600 x 720
Tính năng khác
- Tỉ lệ màn hình: 89,2 %
- Tốc độ làm mới: tối đa 90 Hz
- Tần suất lấy mẫu cảm ứng: 120 Hz (tối đa)
- Gam màu: 65 % NTSC (tối thiểu), 70 % NTSC (typ)
- Mật độ điểm ảnh: 269 ppi
- Tỉ lệ tương phản: 1.500:1
- Độ sáng: 480 nit (typ), 550 nit (tối đa)
- Kính Gorilla Glass 3

Pin

Dung lượng
5.000 mAh
Nguồn
9 V/2 A

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Địa từ
- Tiệm cận
- Quang học
- Gia tốc
- Trọng lực
GPS
GPS, Glonass, Galileo, BDS
Bảo mật
- Vân tay cạnh bên
- Mở khóa khuôn mặt

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
Bluetooth
5.0
USB
2.0 type C
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối khác
OTG

Mạng điện thoại

2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
WCDMA B1/B5/B8
4G
- TD-LTE B38/40/41 (2496–2690 MHz)
- LTE FDD B1/3/5/7/8/20/28
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Oppo
Năm sản xuất
2021
Kích thước
163,6 x 75,7 x 8,4 mm
Trọng lượng
193 +/- 3 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, xanh
Người gửi
khang0902
Xem
185
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top