-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- MediaTek Helio G35
- CPU
- Octa Core 2,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- IMG GE8320@680 MHz 10,2 fps
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ: f/2.2
- Ống kính 6P
- Góc rộng 80 độ
- Chế độ: chụp ảnh, quay video, chế độ ban đêm, chuyên gia, Panorama, time-lapse
- Camera phụ
-
- 6 MP
- Khẩu độ: f/2.4
- Ống kính 3P
- Góc rộng 76 độ
- Chế độ: chụp ảnh, quay video, chế độ ban đêm, Panorama, time-lapse
- Quay phim
-
- Camera sau: 1080p/720p@30 fps
- Camera trước: 1080p/720p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 6,52 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 720
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 89,27 %
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Tần suất lấy mẫu cảm ứng: 60 Hz
- Gam màu: 71 % NTSC
- Mật độ điểm ảnh: 2699 ppi
- Độ tương phản: 1.500:1 (typ)
- Độ sáng: 480 nit (tiêu chuẩn)
- Kính Corning glass 3
Pin
- Dung lượng
- 4.230 mAh, 16,28 Wh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Tiệm cận
- Từ tính
- Ánh sáng
- Gia tốc
- Trọng lực
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.0
- USB
-
- 2.0 Type-C
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/5/8
- 4G
-
- FDD-LTE B1/3/5/7/8/20/28A/28B
- TD-LTE B38/40/41 (120 MHz)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
- 164 x 75,4 x 7,85 mm
- Trọng lượng
- 175 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh