-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- MediaTek Helio G35
- CPU
- Octa Core 2,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- IMG GE8320@680 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB
- ROM
- 64 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
Tự động lấy nét
Khẩu độ f/2.2
Ống kính 5P
Góc rộng 80 độ
- 2 MP (xóa phông)
Khẩu độ f/2.4
Ống kính 3P
Góc rộng 88,8 độ
- 2 MP (Macro)
Khẩu độ f/2.4
Ống kính 3P
Góc rộng 88,8 độ
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Ống kính 5P
- Góc rộng 79 độ
- Quay phim
-
- 1080@30 fps
- 720p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 6,52 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 720
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 88,7 %
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Tần suất lấy mẫu cảm ứng: 60 Hz
- Gam màu: 71 % NTSC (typ)
- Mật độ điểm ảnh: 269 ppi
- Tỉ lệ tương phản: 1.500:1
- Độ sáng: 480 nit (typ)
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Trọng lực
- Đếm bước
- Từ tính
- GPS
- GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou, NavIC
- Bảo mật
-
- Mở khóa vân tay cạnh bên
- Cảm biến nhận dạng khuôn mặt
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.0
- USB
-
- 2.0 type C
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- Có
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/5/8
- 4G
-
- TD-LTE B8/40/41 (2496 – 2690 MHz)
- LTE FDD B1/3/5/7/8/20/28
- 5G
- Có
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
- 163,88 x 75,6 x 8,4 mm
- Trọng lượng
- 190 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh, bạc